Có 2 kết quả:

停职 tíng zhí ㄊㄧㄥˊ ㄓˊ停職 tíng zhí ㄊㄧㄥˊ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to suspend (sb) from duties

Từ điển Trung-Anh

to suspend (sb) from duties